--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double entry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double entry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double entry
+ Noun
bút toán kép
việc giữ sổ sách kế toán kép.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double entry"
Những từ có chứa
"double entry"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
nhập cảnh
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
nhập quỹ
Hồ Chí Minh
cấm vào
more...
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
double entry
:
bút toán kép
+
emcee
:
người dẫn chương trình